Father cooking first time long noodles by using primitive technology
Cha lần đầu tiên nấu mì dài bằng công nghệ thô sơ
Cha lan dau tien nau mi dai bang cong nghe tho so
Cuộc sống làng quê Nepal
Cuộc sống hàng ngày của gia đình nghèo Nepal
Cuộc sống làng quê
Cuộc sống miền núi Nepal
Cuộc sống nông thôn
Công nghệ nấu ăn thô sơ
Cooking technology
Nấu và ăn
Cook and eat
Mì dài
Nấu mì
Công nghệ nấu mì thô sơ
رو [موسيقى] ب [موسيقى] ها رو [موسيقى] k [موسيقى] [موسيقى] بس ب في [موسيقى] ب [موسيقى] ب ر ا [موسيقى] [موسيقى] ا kan k cim dar cim dar bir mim teh ak ak ر ت det لا [موسيقى] ي ا [موسيقى] und [موسيقى] c [موسيقى] [ضحك] [تصفيق] ل [موسيقى] لا oh [موسيقى] ah po do po [موسيقى] ah l
Comments